Atletico MadridManchester United
2 - 1Full Time |
Details
Date | Time | League | Season | Full Time | Trọng tài |
---|---|---|---|---|---|
24/02/2022 | 3:00 am | Champion League | 2021-2022 | 90' | Hategan O |
Results
Club | Hiệp 1 | Hiệp 2 | Cả trận 90' | Outcome |
---|---|---|---|---|
Atletico Madrid | 1 | 0 | 2 | Thắng |
Manchester United | 0 | 1 | 1 | Thua |
Timeline
23. Luke Shaw | 50' | |
2. Victor Lindelof | 60' | |
10. Marcus Rashford | 65' | |
27. Alex Telles | 66' | |
Luke Shaw Alex Telles | 66' | |
Victor Lindelof Aaron Wan-Bissaka | 66' | |
Paul Pogba Nemanja Matic | 66' | |
17. Fred | 74' | |
Marcus Rashford Anthony Elanga | 75' | |
18. Bruno Fernandes | 80' | |
36. Anthony Elanga | 80' | |
Jadon Sancho Jesse Lingard | 82' |
Atletico Madrid
Position | Số bàn thắng | Kiến tạo | Thẻ Vàng | Thẻ đỏ | Sút trúng đích | Sút ra ngoài | Tỉ lệ kiểm soát bóng (%) | Phạt do bị phạm lỗi | Phạt góc | Việt vị | Ném biên | Cứu thua | Phạm lỗi | Qua người thành công | Tắc bóng thành công | Chuyền bóng chính xác | Ghi bàn Penalty | Phản lưới nhà | Tranh chấp trên không thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 9 | 39 | 17 | 8 | 2 | 20 | 1 | 19 | 15 | 19 | 30 | 0 | 0 | 15 | 0 |
Manchester United
# | Player | Position | Số bàn thắng | Kiến tạo | Thẻ Vàng | Thẻ đỏ | Sút trúng đích | Sút ra ngoài | Tỉ lệ kiểm soát bóng (%) | Phạt do bị phạm lỗi | Phạt góc | Việt vị | Ném biên | Cứu thua | Phạm lỗi | Qua người thành công | Tắc bóng thành công | Chuyền bóng chính xác | Ghi bàn Penalty | Phản lưới nhà | Tranh chấp trên không thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | David de Gea | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5.81 |
2 | Victor Lindelof 29 | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 (60') | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 6.42 |
5 | Harry Maguire | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 3 | 6.77 |
6 | Paul Pogba 31 | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6.23 |
7 | Cristiano Ronaldo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.47 |
10 | Marcus Rashford 36 | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 (65') | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 6.44 |
14 | Jesse Lingard 25 | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.12 |
17 | Fred | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 (74') | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 6.41 |
18 | Bruno Fernandes | Tiền vệ | 0 | 1 (80') | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 7.16 |
19 | Raphael Varane | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 3 | 6.68 |
23 | Luke Shaw 27 | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 (50') | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6.03 |
25 | Jadon Sancho 14 | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 |
27 | Alex Telles 23 | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 (66') | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 6.72 |
29 | Aaron Wan-Bissaka 2 | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.45 |
31 | Nemanja Matic 6 | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.43 |
36 | Anthony Elanga 10 | Tiền đạo | 1 (80') | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7.02 |
Total | 1 | 1 | 5 | 0 | 2 | 5 | 61 | 20 | 3 | 1 | 20 | 0 | 16 | 3 | 18 | 36 | 0 | 0 | 18 | 103.26 |
Số bàn thắng
Kiến tạo
Thẻ Vàng
Thẻ đỏ
Sút trúng đích
Sút ra ngoài
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
Phạt do bị phạm lỗi
Phạt góc
Việt vị
Ném biên
Cứu thua
Phạm lỗi
Qua người thành công
Tắc bóng thành công
Chuyền bóng chính xác
Ghi bàn Penalty
Phản lưới nhà
Tranh chấp trên không thắng
Chấm điểm
0 | 1 |
0 | 1 |
4 | 5 |
0 | 0 |
1 | 2 |
9 | 5 |
39 | 61 |
17 | 20 |
8 | 3 |
2 | 1 |
20 | 20 |
1 | 0 |
19 | 16 |
15 | 3 |
19 | 18 |
30 | 36 |
0 | 0 |
0 | 0 |
15 | 18 |
0 | 103.26 |
Ground
Wanda Metropolitano |
---|
Video
Hiệp 2Hiệp 1Highlight
Dự phòng [bradmax_video url="https://archive.org/download/manchester-city-vs-chelsea/AtmvsMu-UCL-Vong16-tran1-230222-2nd.mp4" duration="3120" poster="https://albumizr.com/ia/9c641d53596e8a917fefd9031749a4da.jpg"]
Dự phòng [bradmax_video url="https://archive.org/download/manchester-city-vs-chelsea/AtmvsMu-UCL-Vong16-tran1-230222-1st.mp4" duration="3033" poster="https://albumizr.com/ia/50bd125f8eb21b594aff1716be54e716.jpg"]
Dự phòng [bradmax_video url="https://archive.org/download/manchester-city-vs-chelsea/AtmvsMu-UCL-Vong16-tran1-230222-highlight.mp4" duration="566" poster="https://albumizr.com/ia/f92fea228312de6aeb7335c16869c736.jpg"]
Leave us a reply