-
H 1:1
- English Premier League
- 12/02/2022 19:30
- Old Trafford
Manchester UnitedSouthampton
1 - 1Full Time |
Details
Date | Time | League | Season | Full Time | Trọng tài |
---|---|---|---|---|---|
12/02/2022 | 7:30 pm | English Premier League | 2021-2022 | 90' | Attwell S |
Results
Club | Hiệp 1 | Hiệp 2 | Cả trận 90' | Outcome |
---|---|---|---|---|
Manchester United | 1 | 0 | 1 | Hòa |
Southampton | 0 | 1 | 1 | Hòa |
Manchester United
# | Player | Position | Số bàn thắng | Kiến tạo | Thẻ Vàng | Thẻ đỏ | Sút trúng đích | Sút ra ngoài | Tỉ lệ kiểm soát bóng (%) | Phạt do bị phạm lỗi | Phạt góc | Việt vị | Ném biên | Cứu thua | Phạm lỗi | Qua người thành công | Tắc bóng thành công | Chuyền bóng chính xác | Ghi bàn Penalty | Phản lưới nhà | Tranh chấp trên không thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | David de Gea | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6.72 |
5 | Harry Maguire | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 8 | 0 | 0 | 2 | 6.77 |
6 | Paul Pogba | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 (85') | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | 0 | 0 | 3 | 7.28 |
7 | Cristiano Ronaldo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 |
10 | Marcus Rashford 14 | Tiền đạo | 0 | 1 (21') | 1 (16') | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6.67 |
14 | Jesse Lingard 10 | Tiền vệ | 0 | 1 (90') | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 |
18 | Bruno Fernandes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | 6.61 |
19 | Raphael Varane | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 7 | 6.7 |
20 | Diogo Dalot | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 1 | 6.44 |
23 | Luke Shaw | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6.81 |
25 | Jadon Sancho | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.41 |
36 | Anthony Elanga 39 | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.96 |
39 | Scott McTominay 36 | Tiền vệ | 0 | 1 (31') | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 6.94 |
Total | 1 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 52 | 12 | 1 | 8 | 24 | 3 | 12 | 10 | 14 | 44 | 0 | 0 | 19 | 87.07 |
Southampton
Position | Số bàn thắng | Kiến tạo | Thẻ Vàng | Thẻ đỏ | Sút trúng đích | Sút ra ngoài | Tỉ lệ kiểm soát bóng (%) | Phạt do bị phạm lỗi | Phạt góc | Việt vị | Ném biên | Cứu thua | Phạm lỗi | Qua người thành công | Tắc bóng thành công | Chuyền bóng chính xác | Ghi bàn Penalty | Phản lưới nhà | Tranh chấp trên không thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 6 | 48 | 19 | 4 | 1 | 17 | 7 | 13 | 19 | 18 | 18 | 0 | 0 | 12 | 0 |
Ground
Old Trafford |
---|
Old Trafford, Sir Matt Busby Way, Wharfside, Gorse Hill, Trafford, Greater Manchester, Tây Bắc Anh, Anh, M16 0SZ, Vương quốc Anh |
Leave us a reply