![]() Số trận |
![]() Số bàn thắng |
![]() Số phút thi đấu |
![]() Số kiến tạo |
![]() Thẻ vàng |
![]() Thẻ đỏ |
![]() Sút trúng đích |
![]() Sút ra ngoài |
![]() Tỉ lệ kiểm soát bóng |
![]() Phạt do bị phạm lỗi |
![]() Phạt góc |
![]() Việt vị |
![]() Điểm TB |
![]() Ném biên |
![]() Cứu thua |
![]() Phạm lỗi |
![]() Qua người thành công |
![]() Tắc bóng |
![]() Chuyền bóng chính xác |
![]() Tỉ lệ thắng |
![]() Tỉ lệ hòa |
![]() Ghi bàn Penalty |
![]() Phản lưới nhà |
![]() Tranh chấp trên không thắng Tỉ lệ |
![]() Tỉ lệ thua |
![]() Số trận đá chính |
![]() Số trận dự bị |
![]() Tổng điểm |