Top ghi bàn
Chú thích | ![]() |
![]() |
![]() |
Số bàn thắng | Ghi bàn Penalty | Phản lưới nhà |
Top ghi bàn
Chú thích | ![]() |
![]() |
![]() |
---|
TOp kiến tạo
Chú thích | ![]() |
![]() |
![]() |
---|
Tấn công tốt nhất
Chú thích | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
---|
Phòng thủ tốt nhất
Chú thích | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
---|
Đá phạt nhiều nhất
Chú thích | ![]() |
![]() |
![]() |
---|
BXH EPL
Chú thích | ![]() |
![]() |
![]() |
---|
BXH C1
Chú thích | ![]() |
![]() |
![]() |
---|
hiện đại
Column 1 | Column 2 | Column 3 | Column 4 |
---|---|---|---|
Item 1 | Item 2 | Item 3 | Item 4 |
Item 11 | Item 22 | Item 33 | Item 44 |
cơ bản
Column 1 | Column 2 | Column 3 | Column 4 |
---|---|---|---|
Item 1 | Item 2 | Item 3 | Item 4 |
Item 11 | Item 22 | Item 33 | Item 44 |